Đang hiển thị: Tây Ban Nha - Tem bưu chính (1930 - 1939) - 7776 tem.
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
Tháng 11 quản lý chất thải: Không chạm Khắc: SANCHEZ TODA sự khoan: 9¾ x 10¼
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
|||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 849 | LI12 | 5C | Màu xám nâu | - | - | - | - | |||||||
| 850 | LI13 | 10C | Màu nâu cam | - | - | - | - | |||||||
| 851 | LI14 | 15C | Màu xanh ngọc | - | - | - | - | |||||||
| 852 | LI15 | 20C | Màu tím violet | w/ Perf 12¾ x 13¼ and 13 Variant | - | - | - | - | ||||||
| 853 | LI16 | 25C | Màu tím đỏ | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 854 | LI17 | 30C | Màu lam | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 855 | LI18 | 40C | Màu xanh đen | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 856 | LI19 | 45C | Màu xanh biếc | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 857 | LI20 | 50C | Màu xám | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 858 | LI21 | 60C | Màu da cam | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 859 | LI22 | 70C | Màu lam | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 860 | LI23 | 1Pta | Màu xám nhạt | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 861 | LI24 | 1Pta | Màu xám | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 862 | LI25 | 2Pta | Màu nâu thẫm | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 863 | LI26 | 4Pta | Màu hoa hồng | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 864 | LI27 | 10Pta | Màu nâu đỏ | w/ Perf 12¾ x 13¼ Variant | - | - | - | - | ||||||
| 865 | LI28 | 10Pta | Màu nâu nhạt | - | - | - | - | |||||||
| 849‑865 | - | 125 | - | - | EUR |
